Viết Chữ Hán Nôm Trên Máy Tính

Viết Chữ Hán Nôm Trên Máy Tính

Đây là công cụ giúp tập viết đúng thứ tự các nét chữ Hán. Với mỗi chữ ngẫu nhiên được đưa ra dưới đây, bạn cần tô theo các nét theo đúng thứ tự.

Đây là công cụ giúp tập viết đúng thứ tự các nét chữ Hán. Với mỗi chữ ngẫu nhiên được đưa ra dưới đây, bạn cần tô theo các nét theo đúng thứ tự.

Video học viết chữ thư pháp các nét cơ bản

Mọi chi tiết xin liên hệ: Hotline: 0989543912

Hoặc tại văn phòng Trung tâm Chinese Hà Nội.

1. (Động) Nói, hỏi, đáp. ◇Luận Ngữ 論語: “Tử viết: Học nhi thời tập chi, bất diệc duyệt hồ” 子曰: 學而時習之, 不亦悅乎 (Học nhi 學而) Khổng Tử nói: Học mà thường ôn tập, cũng chẳng thích ư? 2. (Động) Gọi là. ◇Thư Kinh 書經: “Ngũ hành: nhất viết thủy, nhị viết hỏa, tam viết mộc, tứ viết kim, ngũ viết thổ” 五行: 一曰水, 二曰火, 三曰木, 四曰金, 五曰土 (Hồng phạm 洪範) Ngũ hành: thứ nhất gọi là Thủy, thứ hai gọi là Hỏa, thứ ba gọi là Mộc, thứ tư gọi là Kim, thứ năm gọi là Thổ. 3. (Trợ) Đặt ở đầu câu hoặc giữa câu. ◇Thi Kinh 詩經: “Ngã đông viết quy” 我東曰歸 (Bân phong 豳風, Đông san 東山) Ta ở đông về.

(văn) ① Nói: 孔子曰 Khổng Tử nói...; ② Gọi là, là (thường dùng kèm với một số động từ như 謂,名,命,稱…): 名之曰農民學校 Đặt tên là trường nông dân; 謂其臺曰靈臺 Gọi cái đài của mình là Linh đài (Mạnh tử); 名之曰幽厲 Gọi kẻ đó là U, Lệ (Mạnh tử); 君命太子曰仇 Nhà vua gọi thái tử là Cừu (Tả truyện); 一曰水,二曰火 Một là nước, hai là lửa... (Thượng thư); 先帝稱之曰能 Tiên đế khen ông ta là có tài năng (Gia Cát Lượng: Xuất sư biểu); ③ Rằng: 宰我對曰… Tế Ngã đáp rằng... (Luận ngữ); ④ Trợ từ đầu câu: 我送舅氏,曰至渭陽 Ta đưa ông cậu, đi đến Vị Dương (Thi Kinh); ⑤ Trợ từ ở giữa câu: 我東曰歸 Ta đi về đông (Thi Kinh).

Nói — Nói rằng — Thường dùng làm tiếng phát ngữ từ ở đầu câu — Tên một bộ chữ Hán, tức bộ Viết.

Giảng viên trực tiếp dạy viết chữ Hán và Thư pháp

Ông: Hoàng V Lợi giám đốc trung tâm tiếng Trung Chinese